Mã ngành trường Đại học Quốc gia Hà Nội 2019

2025-04-01 17:34:38
ictnews Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần ??iền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần ??iền mã trường là QHT. Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Thông tin về trường Đại học Quốc gia Hà Nội rất được các thí sinh quan tâm.Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn cần ??iền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần ??iền mã trường là QHT.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.Mã ngành Đại học Quốc gia Hà Nội 2019Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần ??iền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần ??iền mã trường là QHT (nguồn ảnh: vnu.edu.vn). Mã ngành Đại học Khoa học Tự nhiên 2019TTMã trườngMãxét tuyểnTên ngànhChỉ tiêuMã Tổ hợp xét tuyển 1Mã Tổ hợp xét tuyển 2Mã Tổ hợp xét tuyển 3Mã Tổ hợp xét tuyển 4Theo KQ thi THPT QGTheo phương thức khác QHTQHT01Toán học473A00A01D07D08 QHTQHT02Toán tin491A00A01D07D08 QHTQHT90Máy tính và khoa học thông tin*482A00A01D07D08 QHTQHT40Máy tính và khoa học thông tin**80A00A01D07D08 QHTQHT03Vật lí học955A00A01B00C01 QHTQHT04Khoa học vật liệu50A00A01B00C01 QHTQHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhân30A00A01B00C01 QHTQHT06Hoá học673A00B00D07 QHTQHT41Hoá học**50A00B00D07 QHTQHT07Công nghệ kỹ thuật hoá học491A00B00D07 QHTQHT42Công nghệ kỹ thuật hoá học**40A00B00D07 QHTQHT43Hoá dược**791A00B00D07 QHTQHT08Sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT09Công nghệ sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT44Công nghệ sinh học**80A00A02B00D08 QHTQHT10Địa lí tự nhiên382A00A01B00D10 QHTQHT91Khoa học thông tin địa không gian*40A00A01B00D10 QHTQHT12Qu???n l?? đất đai70A00A01B00D10 QHTQHT13Khoa học môi trường682A00A01B00D07 QHTQHT45Khoa học môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT14Khoa học đất30A00A01B00D07 QHTQHT15Công nghệ kỹ thuật môi trường50A00A01B00D07 QHTQHT46Công nghệ kỹ thuật môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT16Khí tượng và khí hậu học40A00A01B00D07 QHTQHT17Hải dương học30A00A01B00D07 QHTQHT92Tài nguyên và môi trường nước*40A00A01B00D07 QHTQHT18Địa chất học30A00A01B00D07 QHTQHT19Kỹ thuật địa chất30A00A01B00D07 QHTQHT20Qu???n l?? tài nguyên và môi trường482A00A01B00D07Tổng cộng:1.51030Mã ngành Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn 2019STTNgành họcTổ hợp mônMãMôn chínhChỉ tiêu (dự kiến)Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khác1Báo chí QHX01 85151.1Báo chíToán, Vật lí, Hóa họcA00   1.2Báo chíNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   1.3Báo chíNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   1.4Báo chíNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   1.5Báo chíNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   1.6Báo chíNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   1.7Báo chíNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   1.8Báo chíNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   2Chính trị học QHX02 60102.1Chính trị họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   2.2Chính trị họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   2.3Chính trị họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   2.4Chính trị họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   2.5Chính trị họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   2.6Chính trị họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   2.7Chính trị họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   2.8Chính trị họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   3Công tác xã hội QHX03 70103.1Công tác xã hộiToán, Vật lí, Hóa họcA00   3.2Công tác xã hộiNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   3.3Công tác xã hộiNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   3.4Công tác xã hộiNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   3.5Công tác xã hộiNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   3.6Công tác xã hộiNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   3.7Công tác xã hộiNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   3.8Công tác xã hộiNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   4Đông Nam Á học QHX04 4554.1Đông Nam Á họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   4.2Đông Nam Á họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   4.3Đông Nam Á họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   4.4Đông Nam Á họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   4.5Đông Nam Á họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   4.6Đông Nam Á họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   4.7Đông Nam Á họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   4.8Đông Nam Á họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   5Đông phương học QHX05 85155.1Đông phương họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   5.2Đông phương họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   5.3Đông phương họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   5.4Đông phương họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   5.5Đông phương họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   5.6Đông phương họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   5.7Đông phương họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   6Hán Nôm QHX06 2736.1Hán NômNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   6.2Hán NômNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   6.3Hán NômNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   6.4Hán NômNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   6.5Hán NômNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   6.6Hán NômNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   6.7Hán NômNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   7Khoa học qu???n l?? QHX07 80107.1Khoa học qu???n l??Toán, Vật lí, Hóa họcA00   7.2Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Lịch s???, Địa líC00   7.3Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   7.4Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   7.5Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   7.6Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   7.7Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   7.8Khoa học qu???n l??Ng??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   8Lịch sử QHX08 70108.1Lịch sửNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   8.2Lịch sửNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   8.3Lịch sửNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   8.4Lịch sửNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   8.5Lịch sửNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   8.6Lịch sửNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   8.7Lịch sửNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   9Lưu trữ học QHX09 5559.1Lưu trữ họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   9.2Lưu trữ họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   9.3Lưu trữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   9.4Lưu trữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   9.5Lưu trữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   9.6Lưu trữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   9.7Lưu trữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   9.8Lưu trữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   10Ngôn ngữ học QHX10 701010.1Ngôn ngữ họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   10.2Ngôn ngữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   10.3Ngôn ngữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   10.4Ngôn ngữ họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   10.5Ngôn ngữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   10.6Ngôn ngữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   10.7Ngôn ngữ họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   11Nhân học QHX11 55511.1Nhân họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   11.2Nhân họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   11.3Nhân họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   11.4Nhân họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   11.5Nhân họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   11.6Nhân họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   11.7Nhân họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   11.8Nhân họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   12Nhật Bản học QHX12 25512.1Nhật Bản họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   12.2Nhật Bản họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   12.3Nhật Bản họcNg??? văn, Toán, Tiếng NhậtD06   12.4Nhật Bản họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   12.5Nhật Bản họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng NhậtD81   12.6Nhật Bản họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   13Quan hệ công chúng QHX13 651013.1Quan hệ công chúngNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   13.2Quan hệ công chúngNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   13.3Quan hệ công chúngNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   13.4Quan hệ công chúngNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   13.5Quan hệ công chúngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   13.6Quan hệ công chúngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   13.7Quan hệ công chúngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   14Qu???n l?? thông tin QHX14 55514.1Qu???n l?? thông tinToán, Vật lí, Hóa họcA00   14.2Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   14.3Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   14.4Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   14.5Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   14.6Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   14.7Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   14.8Qu???n l?? thông tinNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành QHX15 751515.1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   15.2Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   15.3Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   15.4Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   15.5Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   15.6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   16Quản trị khách sạn QHX16 701016.1Quản trị khách sạnNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   16.2Quản trị khách sạnNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   16.3Quản trị khách sạnNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   16.4Quản trị khách sạnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   16.5Quản trị khách sạnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   16.6Quản trị khách sạnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   17Quản trị văn phòng QHX17 701017.1Quản trị văn phòngToán, Vật lí, Hóa họcA00   17.2Quản trị văn phòngNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   17.3Quản trị văn phòngNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   17.4Quản trị văn phòngNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   17.5Quản trị văn phòngNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   17.6Quản trị văn phòngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   17.7Quản trị văn phòngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   17.8Quản trị văn phòngNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   18Quốc tế học QHX18 901518.1Quốc tế họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   18.2Quốc tế họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   18.3Quốc tế họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   18.4Quốc tế họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   18.5Quốc tế họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   18.6Quốc tế họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   18.7Quốc tế họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   18.8Quốc tế họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   19Tâm lý học QHX19 951519.1Tâm lý họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   19.2Tâm lý họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   19.3Tâm lý họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   19.4Tâm lý họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   19.5Tâm lý họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   19.6Tâm lý họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   19.7Tâm lý họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   19.8Tâm lý họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   20Thông tin - Thư viện QHX20 50520.1Thông tin - Thư việnToán, Vật lí, Hóa họcA00   20.2Thông tin - Thư việnNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   20.3Thông tin - Thư việnNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   20.4Thông tin - Thư việnNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   20.5Thông tin - Thư việnNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   20.6Thông tin - Thư việnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   20.7Thông tin - Thư việnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   20.8Thông tin - Thư việnNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   21Tôn giáo học QHX21 50521.1Tôn giáo họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   21.2Tôn giáo họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   21.3Tôn giáo họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   21.4Tôn giáo họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   21.5Tôn giáo họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   21.6Tôn giáo họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   21.7Tôn giáo họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   21.8Tôn giáo họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   22Triết học QHX22 65522.1Triết họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   22.2Triết họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   22.3Triết họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   22.4Triết họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   22.5Triết họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   22.6Triết họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   22.7Triết họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   22.8Triết họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   23Văn học QHX23 801023.1Văn họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   23.2Văn họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   23.3Văn họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   23.4Văn họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   23.5Văn họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   23.6Văn họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   23.7Văn họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   24Việt Nam học QHX24 701024.1Việt Nam họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   24.2Việt Nam họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   24.3Việt Nam họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   24.4Việt Nam họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   24.5Việt Nam họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   24.6Việt Nam họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   24.7Việt Nam họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   25Xã hội học QHX25 601025.1Xã hội họcToán, Vật lí, Hóa họcA00   25.2Xã hội họcNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   25.3Xã hội họcNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   25.4Xã hội họcNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   25.5Xã hội họcNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   25.6Xã hội họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   25.7Xã hội họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   25.8Xã hội họcNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   26Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX40 28226.1Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00   26.2Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   26.3Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   26.4Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   26.5Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   26.6Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   26.7Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   26.8Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   27Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX41 37327.1Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00   27.2Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   27.3Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   27.4Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   27.5Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   27.6Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   27.7Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   27.8Khoa học qu???n l?? ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   28Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX42 28228.1Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00   28.2Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Lịch s???, Địa líC00   28.3Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng AnhD01   28.4Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng PhápD03   28.5Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Toán, Tiếng TrungD04   28.6Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78   28.7Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82   28.8Qu???n l?? thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNg??? văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83   

Nguồn bài viết : Cặp loto cùng về

Top
سلاٹس پر مفت اسپن کو کیسے متحرک کریں۔_سلاٹ بونس گیمز_علامتیں_آٹو پلے سلاٹ گیمز_فون سلاٹ گیمز کے ذریعے ادائیگی کریں۔ سلاٹ گیمز کے ساتھ کیسینو_آن لائن کیسینو سلاٹ مشینیں۔_عملی پلے سلاٹس_آٹو پلے سلاٹ گیمز_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں بہترین فطرت پر مبنی سلاٹس_سلاٹ مشین ایپس_Novomatic Slot Machines_افسانوی مخلوق سلاٹ مشینیں_سلاٹ مشین کے جائزے اور درجہ بندی پاکستان کے لیے ٹاپ اردو سلاٹ ایپس_آٹو پلے کی خصوصیات کے ساتھ بہترین سلاٹس_سب سے بڑے سلاٹ جیک پاٹس_مائیکرو گیمنگ سلاٹس_ویڈیو سلاٹس پر جیتنے کا طریقہ NetEnt Slot Games_iOS آلات پر سلاٹ گیمز کھیلیں_فوری جیت کے ساتھ سلاٹس_بونس راؤنڈ کے ساتھ سلاٹ مشین_سلاٹ گیمز اسلام آباد میں مقبول ہیں۔ نیٹلر سلاٹس_پاکستان میں موبائل کے لیے مفت سلاٹ گیمز_پاکستان کے لیے آن لائن سلاٹس_گولیاں کے لیے مفت سلاٹ گیمز_ٹاپ ریٹیڈ سلاٹ ایپس بڑے جیک پاٹس کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_فوری کھیلنے کے اختیارات کے ساتھ سلاٹ گیمز_اردو میں کیسینو سلاٹس_پاکستانی کھلاڑیوں کے لیے آن لائن سلاٹ ٹورنامنٹ_ٹاپ سلاٹ گیم فورمز ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پلےٹیک سلاٹس_سلاٹ مشین_سلاٹ مشین کی ادائیگیوں کو محفوظ بنائیں_آئی فون پر سلاٹ گیمز ہائی لمیٹ سلاٹ مشینیں۔_سمندری ڈاکو سلاٹ مشینیں۔_فوری جیت سلاٹ مشینیں_کیسینو سلاٹ گیمز فیڈ بیک_ایک سے زیادہ بونس راؤنڈ کے ساتھ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس ارتقاء گیمنگ سلاٹس_اصلی پیسے کے لیے سلاٹس کھیلیں_ڈیسک ٹاپ پر سلاٹ گیمز کھیلیں_پے پال کے ساتھ سلاٹ مشینیں۔_کریڈٹ کارڈ سلاٹس